Có 2 kết quả:

做功 zuò gōng ㄗㄨㄛˋ ㄍㄨㄥ做工 zuò gōng ㄗㄨㄛˋ ㄍㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to act (in opera)
(2) stage business

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to work with one's hands
(2) manual work
(3) workmanship

Bình luận 0